好望角 hǎowàngjiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hảo vọng giác】

Đọc nhanh: 好望角 (hảo vọng giác). Ý nghĩa là: Mũi Hảo vọng.

Ý Nghĩa của "好望角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好望角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mũi Hảo vọng

Cape of Good Hope

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好望角

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 角色 juésè yǎn hǎo

    - Cô ấy cố gắng diễn tốt vai diễn.

  • volume volume

    - 指望 zhǐwàng 明天 míngtiān 会变 huìbiàn hǎo

    - Cô ấy mong đợi ngày mai sẽ tốt hơn.

  • volume volume

    - 承望 chéngwàng 这时候 zhèshíhou lái 太好了 tàihǎole

    - không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.

  • volume volume

    - 屋角 wūjiǎo hái 有点 yǒudiǎn 空地 kòngdì 正好 zhènghǎo fàng 一个 yígè 小柜 xiǎoguì

    - góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.

  • volume volume

    - 尽人事 jìnrénshì 希望 xīwàng néng 得到 dédào hǎo 结果 jiéguǒ

    - Cô ấy đã cố gắng hết sức, mong rằng sẽ đạt được kết quả tốt.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 不好 bùhǎo de 记忆 jìyì

    - Anh mong muốn xóa đi những ký ức tồi tệ.

  • volume volume

    - duō 渴望 kěwàng 找到 zhǎodào 一个 yígè 时光隧道 shíguāngsuìdào zhòng 回到 huídào 简单 jiǎndān 容易 róngyì 觉得 juéde 美好 měihǎo

    - Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt

  • - 正在 zhèngzài zhǎo 工作 gōngzuò 希望 xīwàng 找到 zhǎodào 一份 yīfèn hǎo 职位 zhíwèi

    - Anh ấy đang tìm việc làm, hy vọng tìm được một vị trí tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao