Đọc nhanh: 妥瑞症 (thoả thuỵ chứng). Ý nghĩa là: hội chứng Tourette.
妥瑞症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng Tourette
Tourette syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妥瑞症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 他 姓 妥
- Anh ta họ Thỏa.
- 他 向 现实 妥协 了
- Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妥›
瑞›
症›