Đọc nhanh: 好哇 (hảo oa!). Ý nghĩa là: tiếng hoan hô!, bạn ơi!. Ví dụ : - 你一向好哇! lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!. - 您好哇! hữu hảo; thân thiện. - 要是水泵今天就运到,该多么好哇! nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
好哇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng hoan hô!
hurrah!; hurray!
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 您好 哇
- hữu hảo; thân thiện
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. bạn ơi!
yippee!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好哇
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 您好 哇
- hữu hảo; thân thiện
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
好›