好厉害 hǎo lìhài
volume volume

Từ hán việt: 【hảo lệ hại】

Đọc nhanh: 好厉害 (hảo lệ hại). Ý nghĩa là: ác thật.

Ý Nghĩa của "好厉害" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好厉害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ác thật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好厉害

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 一句 yījù 一句 yījù 针尖 zhēnjiān ér duì 麦芒 màimáng ér 越吵越 yuèchǎoyuè 厉害 lìhai

    - người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.

  • volume volume

    - hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy đánh rất lợi hại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 篮队 lánduì hǎo 厉害 lìhai

    - Đội bóng rổ này thật lợi hại.

  • volume volume

    - de 头涨 tóuzhǎng 厉害 lìhai

    - Đầu anh ấy căng lên dữ dội.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 好像 hǎoxiàng hěn 厉害 lìhai 似的 shìde

    - Trông anh ấy có vẻ rất đỉnh.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • - zuò zhēn hǎo tài 厉害 lìhai le

    - Bạn làm tốt thật đấy, quá tuyệt vời!

  • - 因为 yīnwèi shuì 不好 bùhǎo 头痛 tóutòng hěn 厉害 lìhai

    - Vì ngủ không ngon, tôi đau đầu rất dữ dội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao