Đọc nhanh: 奸党 (gian đảng). Ý nghĩa là: kẻ phản bội; tên phản bội, gian đảng.
奸党 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ phản bội; tên phản bội
指背叛国家或君主的人物或小集体
✪ 2. gian đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸党
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 得到 了 奸诈 的 名声
- Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他 可能 是 个 内奸
- Anh ấy có thể là một tên nội gian.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 总是 党 自己 的 朋友
- Anh ta luôn bênh vực bạn mình.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
奸›