奸党 jiān dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【gian đảng】

Đọc nhanh: 奸党 (gian đảng). Ý nghĩa là: kẻ phản bội; tên phản bội, gian đảng.

Ý Nghĩa của "奸党" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸党 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ phản bội; tên phản bội

指背叛国家或君主的人物或小集体

✪ 2. gian đảng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸党

  • volume volume

    - 意识 yìshí dào 黑手党 hēishǒudǎng yào lái 报复 bàofù

    - Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 得到 dédào le 奸诈 jiānzhà de 名声 míngshēng

    - Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.

  • volume volume

    - zài 党校 dǎngxiào 学习 xuéxí le 两年 liǎngnián

    - Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì 内奸 nèijiān

    - Anh ấy có thể là một tên nội gian.

  • volume volume

    - zài 党部 dǎngbù 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dǎng 自己 zìjǐ de 朋友 péngyou

    - Anh ta luôn bênh vực bạn mình.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dǎng 自己 zìjǐ de 亲属 qīnshǔ

    - Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao