Đọc nhanh: 奶黄包 (nãi hoàng bao). Ý nghĩa là: bánh sữa trứng.
奶黄包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh sữa trứng
custard bun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶黄包
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
奶›
黄›