Đọc nhanh: 奶锅 (nãi oa). Ý nghĩa là: Nồi sữa.
奶锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶锅
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
锅›