Đọc nhanh: 奶油机 (nãi du cơ). Ý nghĩa là: máy làm bơ.
奶油机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油机
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 我 喜欢 吃 奶油 冰淇淋
- Tôi thích ăn kem bơ.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
机›
油›