奶子 nǎizi
volume volume

Từ hán việt: 【nãi tử】

Đọc nhanh: 奶子 (nãi tử). Ý nghĩa là: sữa (sữa bò, dê, trâu), vú, vú em; bà vú; nhũ mẫu.

Ý Nghĩa của "奶子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奶子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sữa (sữa bò, dê, trâu)

统称牛奶,羊奶等供食用的动物的乳汁

✪ 2.

乳房

✪ 3. vú em; bà vú; nhũ mẫu

奶妈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶子

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài lāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang vớt sủi cảo.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 特别 tèbié 溺爱 nìài 孙子 sūnzi

    - Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai hǒng zhe 孙子 sūnzi 玩儿 wáner

    - Bà đang trông cháu chơi.

  • volume volume

    - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • volume volume

    - le 一些 yīxiē 牛奶 niúnǎi dào 杯子 bēizi

    - Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 含着 hánzhe 妈妈 māma de 奶头 nǎitóu

    - Đứa trẻ đang ngậm núm ti mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao