Đọc nhanh: 奶子 (nãi tử). Ý nghĩa là: sữa (sữa bò, dê, trâu), vú, vú em; bà vú; nhũ mẫu.
奶子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sữa (sữa bò, dê, trâu)
统称牛奶,羊奶等供食用的动物的乳汁
✪ 2. vú
乳房
✪ 3. vú em; bà vú; nhũ mẫu
奶妈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶子
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 孩子 含着 妈妈 的 奶头
- Đứa trẻ đang ngậm núm ti mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
子›