Đọc nhanh: 奶妈 (nãi ma). Ý nghĩa là: vú em; bà vú; nhũ mẫu; u em.
奶妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vú em; bà vú; nhũ mẫu; u em
受雇给人家奶孩子的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶妈
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 妈妈 在 给 宝宝 喂奶
- Mẹ đang cho em bé bú.
- 我 妈妈 买 了 三桶 牛奶
- Mẹ tôi đã mua ba thùng sữa.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
- 我 妈妈 在 烫 牛奶
- Mẹ tôi đang hâm sữa.
- 孩子 含着 妈妈 的 奶头
- Đứa trẻ đang ngậm núm ti mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
妈›