奶妈 nǎimā
volume volume

Từ hán việt: 【nãi ma】

Đọc nhanh: 奶妈 (nãi ma). Ý nghĩa là: vú em; bà vú; nhũ mẫu; u em.

Ý Nghĩa của "奶妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奶妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vú em; bà vú; nhũ mẫu; u em

受雇给人家奶孩子的妇女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶妈

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài nǎi 孩子 háizi

    - Mẹ đang cho con bú

  • volume volume

    - zhāng 奶奶 nǎinai shì 老师 lǎoshī de 妈妈 māma

    - Bà Trương là mẹ của thầy tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài gěi 宝宝 bǎobǎo 喂奶 wèinǎi

    - Mẹ đang cho em bé bú.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 三桶 sāntǒng 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ tôi đã mua ba thùng sữa.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 奶奶 nǎinai 之间 zhījiān de 婆媳关系 póxíguānxì 非常 fēicháng 融洽 róngqià

    - Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài tàng 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ tôi đang hâm sữa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 含着 hánzhe 妈妈 māma de 奶头 nǎitóu

    - Đứa trẻ đang ngậm núm ti mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao