Đọc nhanh: 奴隶制 (nô đãi chế). Ý nghĩa là: chế độ nô lệ. Ví dụ : - 我很确定有抵制奴隶制的法律 Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
奴隶制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ nô lệ
slavery
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶制
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 奴隶
- nô lệ.
- 奴隶 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
奴›
隶›