Đọc nhanh: 女票 (nữ phiếu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) bạn gái.
女票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) bạn gái
(slang) girlfriend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女票
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
票›