Đọc nhanh: 女红 (nữ hồng). Ý nghĩa là: nghệ thuật nữ tính (ví dụ: may vá), nữ công.
女红 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật nữ tính (ví dụ: may vá)
the feminine arts (e.g. needlework)
✪ 2. nữ công
旧时指女子所做的纺织、缝纫、刺绣等工作和这些工作的成品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女红
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
红›