Đọc nhanh: 女学生 (nữ học sinh). Ý nghĩa là: Học trò con gái.. Ví dụ : - 男女学生。 nam nữ học sinh.
女学生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học trò con gái.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女学生
- 女 学生
- nữ sinh.
- 亲生子女
- con đẻ.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 这所 学校 每年 招收 六十名 男女 新生
- Trường này mỗi năm tuyển sinh sáu mươi học sinh nam nữ mới.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 她 是 班里 独 的 女 学生
- Cô ấy là nữ sinh duy nhất trong lớp.
- 学校 里 有 很多 女生
- Trường học có nhiều học sinh nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
学›
生›