Đọc nhanh: 女娲氏 (nữ oa thị). Ý nghĩa là: Nüwa (người tạo ra con người trong thần thoại Trung Quốc).
女娲氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nüwa (người tạo ra con người trong thần thoại Trung Quốc)
Nüwa (creator of humans in Chinese mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女娲氏
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 这位 是 张 华氏 女士
- Người này là nữ sĩ Trương Hoa Thị.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
娲›
氏›