Đọc nhanh: 女史 (nữ sử). Ý nghĩa là: nữ quan.
女史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ quan
本为古代女官的名称旧时借用为对妇女知识分子的尊称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女史
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
女›