Đọc nhanh: 奥密克戎 (áo mật khắc nhung). Ý nghĩa là: omicron (chữ cái Hy Lạp).
奥密克戎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. omicron (chữ cái Hy Lạp)
omicron (Greek letter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥密克戎
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
奥›
密›
戎›