Đọc nhanh: 僵窘 (cương quẫn). Ý nghĩa là: bí.
僵窘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵窘
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 工作 方法 僵硬
- phương pháp công tác không linh hoạt.
- 我 这 是 尸僵 吗
- Đây có phải là sự nghiêm khắc không?
- 家 境 困窘
- gia cảnh khốn khó.
- 我 事前 没 做 准备 , 当时 很 窘
- tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
- 她 窘得 面脸 通红 , 不知 如何是好
- Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì
- 我们 目前 的 窘境 完全 是因为 你 先前
- Chúng tôi đang ở trong tình trạng khó khăn hiện tại vì ban đầu của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
窘›