Đọc nhanh: 奠济宫 (điện tế cung). Ý nghĩa là: Đền Dianji ở Keelung, Đài Loan.
✪ 1. Đền Dianji ở Keelung, Đài Loan
Dianji Temple in Keelung, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠济宫
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 人少 了 不济事
- ít người làm không được chuyện.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 人才济济
- nhiều nhân tài.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奠›
宫›
济›