Đọc nhanh: 奠基者 (điện cơ giả). Ý nghĩa là: người sáng lập, người đi tiên phong.
奠基者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng lập
founder
✪ 2. người đi tiên phong
pioneer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠基者
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 他 为 逝者 奠酒
- Anh ấy cúng rượu cho người mất.
- 我们 将 参加 奠基典礼
- Chúng tôi sẽ tham dự lễ khởi công.
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
奠›
者›