Đọc nhanh: 套马 (sáo mã). Ý nghĩa là: khai thác một con ngựa, để lasso một con ngựa.
套马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khai thác một con ngựa
to harness a horse
✪ 2. để lasso một con ngựa
to lasso a horse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套马
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
马›