套印 tàoyìn
volume volume

Từ hán việt: 【sáo ấn】

Đọc nhanh: 套印 (sáo ấn). Ý nghĩa là: in lồng màu; in xen màu. Ví dụ : - 朱墨套印 in xen hai màu đỏ đen

Ý Nghĩa của "套印" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. in lồng màu; in xen màu

一种印刷书籍图画的方法在同一版面上用颜色不同的版分次印刷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in xen hai màu đỏ đen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套印

  • volume volume

    - 套色 tàoshǎi 印刷 yìnshuā

    - bản in màu.

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in hai màu đỏ và đen

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in xen hai màu đỏ đen

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 根本 gēnběn 不吃 bùchī zhè 一套 yītào

    - Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 为了 wèile 套现 tàoxiàn 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.

  • volume volume

    - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao