Đọc nhanh: 套裤 (sáo khố). Ý nghĩa là: xà cạp; bao ống quần.
套裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà cạp; bao ống quần
套在裤子外面的只有裤腿的裤子,一般是棉的或夹的,作用是使腿部暖和而又便于行动也有单的,用粗布、塑料、油布等做成,用来保护裤子或防雨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套裤
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
裤›