Đọc nhanh: 套儿 (sáo nhi). Ý nghĩa là: (coll.) vòng dây, bao cao su, thòng lọng. Ví dụ : - 狗褪了套儿跑了。 chó vuột tròng chạy rồi.. - 褪套儿。 rụt khỏi tròng
套儿 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) vòng dây
(coll.) loop of rope
- 狗 褪 了 套儿 跑 了
- chó vuột tròng chạy rồi.
- 褪 套儿
- rụt khỏi tròng
✪ 2. bao cao su
condom
✪ 3. thòng lọng
noose
✪ 4. mưu đồ
ploy
✪ 5. kế hoạch
scheme
✪ 6. cốt chăn
棉衣、棉被里的棉絮
✪ 7. bao ngoài
套子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套儿
- 狗 褪 了 套儿 跑 了
- chó vuột tròng chạy rồi.
- 我 不会 打 活套 儿
- Tôi không biết thắt thòng lọng.
- 褪 套儿
- rụt khỏi tròng
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这套 房子 有点儿 各
- Ngôi nhà này có chút bất thường.
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
套›