Đọc nhanh: 奉贤 (phụng hiền). Ý nghĩa là: Quận ngoại ô Fengxian của Thượng Hải.
✪ 1. Quận ngoại ô Fengxian của Thượng Hải
Fengxian suburban district of Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉贤
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 他 好出风头 , 喜欢 别人 奉承 他
- anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình
- 他 奉旨 来 这里
- Ông ta nhận chỉ đến đây.
- 他 姓 贤
- Anh ấy họ Hiền.
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 他 在 会议 上 奉承 上司
- Anh ấy tâng bốc sếp trong cuộc họp.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奉›
贤›