Đọc nhanh: 奈罗礁 (nại la tiêu). Ý nghĩa là: Đá Nam.
✪ 1. Đá Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈罗礁
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 的 船击 上 了 礁石
- Thuyền của họ đã va vào đá ngầm.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 他们 无奈 地 看着 对方
- Họ bất lực nhìn đối phương.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奈›
礁›
罗›