Đọc nhanh: 奇技 (kì kĩ). Ý nghĩa là: kỹ năng tuyệt vời, kỳ tích kỳ lạ.
奇技 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ năng tuyệt vời
brilliant skill
✪ 2. kỳ tích kỳ lạ
uncanny feat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇技
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 她 的 技艺 很 神奇
- Kỹ năng của cô ấy rất thần kì.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
技›