Đọc nhanh: 契妈 (khế ma). Ý nghĩa là: mẹ nuôi.
契妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ nuôi
adoptive mother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契妈
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 他俩 越谈 越 投契
- hai người càng nói càng hợp ý.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他妈的 一团糟
- Đó là một thảm họa chết tiệt.
- 他 妈妈 刚才 走 过去
- Mẹ của anh ấy đã đi qua lúc nãy.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
妈›