Đọc nhanh: 奇彩 (kì thải). Ý nghĩa là: huy hoàng bất ngờ.
奇彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huy hoàng bất ngờ
unexpected splendour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
彩›