Đọc nhanh: 奇台 (kì thai). Ý nghĩa là: Quận Qitai hoặc Guchung nahiyisi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Qitai hoặc Guchung nahiyisi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Qitai county or Guchung nahiyisi in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 这 不是 个 曲奇 吧台
- Không phải là thanh cookie.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
奇›