Đọc nhanh: 奇偶性 (kì ngẫu tính). Ý nghĩa là: chẵn lẻ (lẻ hoặc chẵn).
奇偶性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẵn lẻ (lẻ hoặc chẵn)
parity (odd or even)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇偶性
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
奇›
性›