Đọc nhanh: 夹钣 (giáp bản). Ý nghĩa là: lập lách.
夹钣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập lách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹钣
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 夹层墙
- tường kép.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 多 穿件 夹衣 也 还 顶事
- mặc nhiều áo kép cũng có ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
钣›