Đọc nhanh: 夹裤 (giáp khố). Ý nghĩa là: Quần hai lớp; quần kép.
夹裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần hai lớp; quần kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹裤
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 他 的 裤子 有点 紧
- Quần của anh ấy hơi chật.
- 他 穿 上 了 他 的 牛仔裤
- Anh ấy đã mặc quần jean vào.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 夹 有点 痒
- Nách anh ấy hơi ngứa.
- 他 用 夹子 夹起 了 小东西
- Anh ấy dùng kẹp để gắp đồ nhỏ.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
裤›