Đọc nhanh: 头绳 (đầu thằng). Ý nghĩa là: dây buộc tóc; dây cột tóc, sợi len.
头绳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây buộc tóc; dây cột tóc
(头绳儿) 用棉、毛、塑料等制成的细绳子,主要用来扎发髻或辫子
✪ 2. sợi len
毛线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头绳
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 用 绳子 来维住 这个 木头
- Dùng dây thừng để buộc chặt khúc gỗ này.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
绳›