Đọc nhanh: 头疼药 (đầu đông dược). Ý nghĩa là: thuốc đau đầu.
头疼药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc đau đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头疼药
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 吵闹 的 环境 令 她 头疼
- Môi trường ồn ào khiến cô ấy đau đầu.
- 她 在 饮食 上 很 刁 , 很 让 人 头疼
- Cô ấy rất kén ăn, rất khiến người khác đau đầu.
- 任务 繁重 令 他 头疼
- Công việc nặng nề khiến anh ấy đau đầu.
- 我 头疼 得 很 厉害 , 需要 休息 一下
- Tôi bị đau đầu rất dữ dội, cần nghỉ ngơi một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
疼›
药›