Đọc nhanh: 头管 (đầu quản). Ý nghĩa là: ống đầu.
头管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头管
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
管›