Đọc nhanh: 头挡 (đầu đảng). Ý nghĩa là: thiết bị đầu tiên. Ví dụ : - 这是谁啊,挡头挡脸的谁能认得出? Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
头挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị đầu tiên
first gear
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头挡
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 那 坨 石头 挡住 了 路
- Tảng đá kia chặn đường rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
挡›