头屯河 tóu tún hé
volume volume

Từ hán việt: 【đầu đồn hà】

Đọc nhanh: 头屯河 (đầu đồn hà). Ý nghĩa là: Quận Toutunhe (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Tudungxaba Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương.

Ý Nghĩa của "头屯河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Toutunhe (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Tudungxaba Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương

Toutunhe district (Uighur: Tudungxaba Rayoni) of Urumqi city 烏魯木齊市|乌鲁木齐市 [Wu1 lǔ mù qí Shi4], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头屯河

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 源头 yuántóu

    - đầu nguồn sông Hoàng Hà.

  • volume volume

    - 小屯 xiǎotún ( zài 河南 hénán )

    - Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - ràng 高山 gāoshān 低头 dītóu jiào 河水 héshuǐ 让路 rànglù

    - bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 河边 hébiān wán 石头 shítou

    - Các em bé chơi đá bên bờ sông.

  • volume volume

    - zhè tiáo 河流 héliú de 源头 yuántóu 很难 hěnnán 追溯 zhuīsù

    - Nguồn gốc của dòng sông này rất khó truy ngược.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao