Đọc nhanh: 寸头 (thốn đầu). Ý nghĩa là: (kiểu tóc nam) húi cua, vết cắt thịt.
寸头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (kiểu tóc nam) húi cua
(male hair style) crew cut
✪ 2. vết cắt thịt
butch cut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
寸›