Đọc nhanh: 头奖 (đầu tưởng). Ý nghĩa là: giải nhất.
头奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải nhất
first prize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头奖
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 你 真 运气 , 中 了 头等 奖
- anh thật may, trúng giải hạng nhất.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
奖›