头香 tóu xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【đầu hương】

Đọc nhanh: 头香 (đầu hương). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (Tw) câu trả lời đầu tiên cho một bài đăng trên blog, v.v., nén hương đầu tiên đặt trong lư hương (được cho là sẽ mang lại may mắn, đặc biệt là trong các lễ hội).

Ý Nghĩa của "头香" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头香 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) (Tw) câu trả lời đầu tiên cho một bài đăng trên blog, v.v.

(slang) (Tw) the first reply to a blog post etc

✪ 2. nén hương đầu tiên đặt trong lư hương (được cho là sẽ mang lại may mắn, đặc biệt là trong các lễ hội)

the first stick of incense placed in the censer (believed to bring good luck esp. during festivities)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头香

  • volume volume

    - 一弓 yīgōng 香蕉 xiāngjiāo

    - Một buồng chuối

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 进水 jìnshuǐ

    - té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu 摆着 bǎizhe 香槟 xiāngbīn 冰桶 bīngtǒng

    - Thùng đá sâm panh dưới chân giường.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 茶叶 cháyè 香喷喷 xiāngpēnpēn

    - Một nắm trà rất thơm.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao