部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hàng】
Đọc nhanh: 迒 (hàng). Ý nghĩa là: vết chân; vết xe (dã thú hoặc xe cộ), đường; con đường.
迒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vết chân; vết xe (dã thú hoặc xe cộ)
野兽的脚印或车轮的痕迹
✪ 2. đường; con đường
道路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迒