Đọc nhanh: 太婆 (thái bà). Ý nghĩa là: cụ bà; bà cố. Ví dụ : - 老太婆。 bà cụ già.
太婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụ bà; bà cố
曾祖母
- 老太婆
- bà cụ già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太婆
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 老太婆
- bà cụ già.
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
婆›