太婆 tàipó
volume volume

Từ hán việt: 【thái bà】

Đọc nhanh: 太婆 (thái bà). Ý nghĩa là: cụ bà; bà cố. Ví dụ : - 老太婆。 bà cụ già.

Ý Nghĩa của "太婆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cụ bà; bà cố

曾祖母

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老太婆 lǎotàipó

    - bà cụ già.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太婆

  • volume volume

    - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • volume volume

    - 老太婆 lǎotàipó

    - bà cụ già.

  • volume volume

    - 老太婆 lǎotàipó 老妪 lǎoyù

    - Bà già, bà già

  • volume volume

    - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • volume volume

    - 老太婆 lǎotàipó 一个个 yígègè 数出 shǔchū 三十 sānshí 便士 biànshì gěi le 售货员 shòuhuòyuán

    - Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.

  • volume volume

    - shì ài 挑剔 tiāotī de 老太婆 lǎotàipó

    - Cô ấy là một bà cụ kén chọn.

  • volume volume

    - hái guǎn 母亲 mǔqīn jiào 老太婆 lǎotàipó ne

    - Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa