Đọc nhanh: 天球仪 (thiên cầu nghi). Ý nghĩa là: dụng cụ thiên văn hình cầu; mô hình quả cầu thiên thể.
天球仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ thiên văn hình cầu; mô hình quả cầu thiên thể
球形的天文仪器,刻画着星座、赤道、黄道等的位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天球仪
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 昨天 的 足球比赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
天›
球›