Đọc nhanh: 天珠 (thiên châu). Ý nghĩa là: Dzi bead, một loại hạt đá được đánh giá cao ở Tây Tạng trong nhiều thế kỷ, được cho là có sức mạnh siêu nhiên.
天珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dzi bead, một loại hạt đá được đánh giá cao ở Tây Tạng trong nhiều thế kỷ, được cho là có sức mạnh siêu nhiên
dzi bead, a type of stone bead highly prized in Tibet for many centuries, reputed to hold supernatural power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天珠
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
珠›