Đọc nhanh: 天旱 (thiên hạn). Ý nghĩa là: hạn hán.
天旱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạn hán
drought
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天旱
- 干旱 的 天气
- thời tiết khô hạn
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 天旱
- trời hạn
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 天再旱 , 我们 也 不能 眼看 着 庄稼 干死
- trời lại hạn, chúng ta cũng không thể khoanh tay ngồi nhìn hoa màu chết khô.
- 天气 干旱 了 这么久 , 这场 雨成 了 农民 的 救星
- Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.
- 这 一年 夏天 , 天旱 无雨 , 村里 河 都 汗 了
- Mùa hè năm nay, trời hạn hán không mưa, con sông trong làng đã khô cạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
旱›