Đọc nhanh: 大鼓 (đại cổ). Ý nghĩa là: đại cổ; hát nói (một loại khúc nghệ của Trung Quốc.).
大鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại cổ; hát nói (một loại khúc nghệ của Trung Quốc.)
曲艺的一种,用韵文演唱故事,夹有少量说白,用鼓、板、三弦等伴奏,流行地区很广,因地区和方言、曲调的不同而有不同的名称,如京韵大鼓、乐亭大鼓、山东 大鼓、湖北大鼓等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鼓
- 大家 热烈鼓掌
- Mọi người vỗ tay nhiệt liệt.
- 她 鼓动 大家 去 尝试
- Cô ấy cổ động mọi người đi thử.
- 领导 鼓励 大家 积极 创新
- Lãnh đạo cổ vũ mọi người tích cực đổi mới.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 他 鼓励 大家 积极进取
- Anh ấy cổ vũ mọi người tích cực.
- 大家 的 心情 都 很 鼓舞
- Tâm trạng của mọi người đều rất phấn khởi.
- 他 的 信任 给 了 我 巨大 的 鼓舞
- Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.
- 她 获得 奖学金 後 受到 极大 的 鼓舞
- Sau khi nhận được học bổng, cô ấy cảm thấy rất động viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
鼓›