大褂 dàguà
volume volume

Từ hán việt: 【đại quái】

Đọc nhanh: 大褂 (đại quái). Ý nghĩa là: áo dài; áo khoác (kiểu Trung Quốc). Ví dụ : - 大褂儿(长的) áo khoác dài. - 用一件大褂给孩子毁两条裤子。 lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.. - 这件蓝布大褂染得不好太阳一晒变得红不棱登的。 vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.

Ý Nghĩa của "大褂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大褂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo dài; áo khoác (kiểu Trung Quốc)

身长过膝的中式单衣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大褂 dàguà ér ( zhǎng de )

    - áo khoác dài

  • volume volume

    - yòng 一件 yījiàn 大褂 dàguà gěi 孩子 háizi huǐ 两条 liǎngtiáo 裤子 kùzi

    - lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 蓝布 lánbù 大褂 dàguà 染得 rǎndé 不好 bùhǎo 太阳 tàiyang 一晒 yīshài 变得 biànde 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大褂

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - yòng 一件 yījiàn 大褂 dàguà gěi 孩子 háizi huǐ 两条 liǎngtiáo 裤子 kùzi

    - lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 蓝布 lánbù 大褂 dàguà 染得 rǎndé 不好 bùhǎo 太阳 tàiyang 一晒 yīshài 变得 biànde 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.

  • volume volume

    - 大褂 dàguà ér ( zhǎng de )

    - áo khoác dài

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 褂子 guàzi hěn 肥大 féidà

    - chiếc áo khỉ này rộng quá.

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LGGY (中土土卜)
    • Bảng mã:U+8902
    • Tần suất sử dụng:Trung bình