Đọc nhanh: 大麦粗粉 (đại mạch thô phấn). Ý nghĩa là: Bột lúa mạch.
大麦粗粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột lúa mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麦粗粉
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 切不可 粗心大意
- Không được cẩu thả.
- 她 因 粗心大意 感到 羞愧
- Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.
- 大麦 长得 很 茂盛
- Lúa mạch lớn rất tươi tốt.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
粉›
粗›
麦›