Đọc nhanh: 大钢琴 (đại cương cầm). Ý nghĩa là: Dương cầm loại lớn.
大钢琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dương cầm loại lớn
grand piano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大钢琴
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
- 他 的 特长 是 弹钢琴
- Sở trường của anh ấy là chơi piano.
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 他 弹钢琴 弹得 十分 流畅
- Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
琴›
钢›